Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Đang xem: Cách tính tiền hàn quốc

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Các loại tiền tệ hàng đầu

 EURGBPUSDINRCADAUDCHFMXN1EUR

1GBP

1USD

1INR

1 0.8727 0.9863 81.4107 1.34581 1.5452 0.9841 19.6461
1.14587 1 1.13015 93.2843 1.54209 1.77056 1.12765 22.5115
1.0139 0.884838 1 82.5415 1.3645 1.56666 0.9978 19.919
0.0122834 0.0107199 0.0121151 1 0.0165311 0.0189803 0.0120885 0.241321

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam

1

Nhập số tiền của bạn

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Xem thêm:

2

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

3

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. raovat360.com.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Xem thêm:

*

Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1 KRW 17.38490 VND
5 KRW 86.92450 VND
10 KRW 173.84900 VND
20 KRW 347.69800 VND
50 KRW 869.24500 VND
100 KRW 1738.49000 VND
250 KRW 4346.22500 VND
500 KRW 8692.45000 VND
1000 KRW 17384.90000 VND
2000 KRW 34769.80000 VND
5000 KRW 86924.50000 VND
10000 KRW 173849.00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1 VND 0.05752 KRW
5 VND 0.28760 KRW
10 VND 0.57521 KRW
20 VND 1.15042 KRW
50 VND 2.87605 KRW
100 VND 5.75210 KRW
250 VND 14.38025 KRW
500 VND 28.76050 KRW
1000 VND 57.52100 KRW
2000 VND 115.04200 KRW
5000 VND 287.60500 KRW
10000 VND 575.21000 KRW

raovat360.com.vn được Cơ quan Quản lý tài chính ủy quyền theo Quy định Tiền điện tử 2011, Số tham chiếu Công ty 900507, để phát hành tiền điện tử.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *